Nhiều học sinh chọn môn thi tốt nghiệp THPT chỉ vì cho rằng dễ học, dễ thi, dễ đỗ, bỏ qua yếu tố định hướng nghề nghiệp và nhu cầu nhân lực. Bài viết phân tích thực trạng, hệ lụy và gợi ý giải pháp cho học sinh, phụ huynh, nhà trường.
Kỳ thi tốt nghiệp THPT không chỉ là “cánh cửa” để học sinh hoàn thành giai đoạn phổ thông mà còn là bước ngoặt định hình tương lai học tập và nghề nghiệp. Tuy nhiên, thực tế cho thấy rất nhiều học sinh vẫn chọn môn học và tổ hợp dự thi chủ yếu dựa trên tiêu chí “dễ thi, dễ đỗ”, thay vì căn cứ vào định hướng nghề nghiệp hoặc bức tranh nhu cầu nhân lực trong tương lai. Điều này tạo ra khoảng cách giữa nhà trường, người học và thị trường lao động, đồng thời làm suy giảm hiệu quả của mục tiêu đổi mới giáo dục phổ thông.
Bối Cảnh Chương Trình GDPT 2018 Và Mục Tiêu Định Hướng Nghề Nghiệp
Theo tinh thần đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo, chương trình Giáo dục phổ thông 2018 (GDPT 2018) đặt mục tiêu rõ ràng cho cấp trung học phổ thông: bảo đảm học sinh có tri thức nền tảng vững chắc, đồng thời tiếp cận nghề nghiệp và chuẩn bị tốt cho giai đoạn học sau phổ thông. Nói cách khác, cấp THPT phải trở thành bậc học định hướng nghề nghiệp, nơi học sinh có cơ hội lựa chọn môn học, tổ hợp môn và con đường phát triển tương lai phù hợp với năng lực, sở thích và nhu cầu xã hội.

Về lý thuyết, học sinh được quyền chọn môn học và tổ hợp thi phù hợp với ngành nghề dự định theo đuổi. Tuy nhiên, trên thực tế, sự lựa chọn này thường bị chi phối bởi rất nhiều yếu tố: áp lực điểm số, tâm lý sợ khó, điều kiện dạy học ở địa phương, định kiến xã hội về các nhóm ngành, thói quen “chọn cho chắc đỗ” và thậm chí là xu hướng “đi theo số đông”.
Cấu Trúc Môn Học Bắt Buộc Nghiêng Về Xã Hội – Nhân Văn
Trong chương trình Giáo dục phổ thông 2018 ở cấp THPT, hệ thống môn học bắt buộc bao gồm: toán, ngữ văn, ngoại ngữ, lịch sử, giáo dục thể chất, giáo dục quốc phòng và an ninh, hoạt động trải nghiệm – hướng nghiệp và giáo dục địa phương. Nếu nhìn từ góc độ phân chia lĩnh vực, trong số các môn và hoạt động giáo dục này, chỉ có toán được xếp vào nhóm khoa học tự nhiên, còn lại phần lớn nghiêng về khoa học xã hội và nhân văn.
Cấu trúc này góp phần khiến nhiều học sinh cảm giác “gần gũi” hơn với các môn xã hội, vì được tiếp xúc thường xuyên và có nhiều cơ hội luyện tập. Do vậy, khi phải lựa chọn giữa tổ hợp khoa học xã hội và tổ hợp khoa học tự nhiên trong thi tốt nghiệp THPT, không ít em có xu hướng nghiêng về tổ hợp xã hội, vừa vì quen thuộc, vừa vì cho rằng dễ học, dễ đạt điểm cao.
Mục Tiêu Phân Luồng Sau THCS Và THPT
Chiến lược phát triển giáo dục xác định rõ: sau THCS phải có phân luồng mạnh, và sau THPT cần đa dạng hóa con đường phát triển của học sinh: học tiếp ĐH, CĐ, trung cấp, học nghề, hoặc đi làm ngay nhưng vẫn có cơ hội học tập suốt đời. Tuy nhiên, để phân luồng hiệu quả, học sinh cần hiểu rõ bản thân, hiểu thị trường lao động, và lựa chọn môn học, tổ hợp thi tương thích với ngành nghề tương lai. Việc chọn tổ hợp chỉ vì “dễ thi” làm cho mục tiêu phân luồng trở nên hình thức, thiếu bền vững.
Vì Sao Học Sinh Ưa Chuộng Tổ Hợp Khoa Học Xã Hội?
Trong khoảng 8 năm trở lại đây, xu hướng học sinh chọn tổ hợp khoa học xã hội trong kỳ thi tốt nghiệp THPT tăng rõ rệt. Năm 2024, tỉ lệ học sinh chọn tổ hợp xã hội lên tới khoảng 63%, trong khi chỉ khoảng 37% chọn tổ hợp khoa học tự nhiên. Ở một số tỉnh thành, tỷ lệ học sinh chọn nhóm môn lý – hóa – sinh chỉ dao động 11 – 15%. Những con số này phản ánh một xu thế mạnh mẽ: xã hội hóa lựa chọn môn thi, nhưng lại không hoàn toàn xuất phát từ định hướng nghề nghiệp dài hạn.
Cảm Nhận “Dễ Học, Dễ Thi, Dễ Đạt Điểm Cao”
Một trong những lý do quan trọng nhất khiến học sinh nghiêng về tổ hợp khoa học xã hội là cảm nhận các môn như lịch sử, địa lý, giáo dục công dân “dễ học” hơn so với vật lý, hóa học, sinh học. Số liệu nhiều năm cho thấy tổng điểm trung bình của ba môn sử, địa, GDCD thường cao hơn tổ hợp lý, hóa, sinh. Điều này củng cố niềm tin rằng nếu chọn tổ hợp xã hội, học sinh sẽ có nhiều cơ hội đạt điểm khá – giỏi và tốt nghiệp THPT an toàn hơn.
Tâm lý “học để thi” còn chi phối cách tiếp cận nội dung môn học. Nhiều em chỉ tập trung vào phần kiến thức thường ra thi, học theo “dạng bài”, học thuộc lòng, luyện đề và xem điểm số là mục tiêu tối thượng. Khi đã định hình suy nghĩ đó, tự nhiên các môn thiên về ghi nhớ, trình bày, lập luận như lịch sử, địa lý, giáo dục công dân sẽ tạo cảm giác ít “khó nhằn” hơn so với các môn đòi hỏi tư duy logic, vận dụng công thức, giải bài như toán, lý, hóa, sinh.
Ảnh Hưởng Từ Điều Kiện Dạy Học Ở Vùng Khó Khăn
Ở nhiều trường THPT vùng sâu, vùng xa, miền núi, chất lượng đầu vào học sinh còn hạn chế, điều kiện cơ sở vật chất, phòng thí nghiệm, thiết bị dạy học cho các môn khoa học tự nhiên chưa đảm bảo. Trong bối cảnh đó, ban giám hiệu và giáo viên đôi khi buộc phải định hướng học sinh chọn tổ hợp khoa học xã hội để tăng khả năng đỗ tốt nghiệp, bởi dạy và học các môn xã hội ít phụ thuộc vào thiết bị thí nghiệm hơn.
Nhiều hiệu trưởng thừa nhận rằng chỉ một tỷ lệ rất nhỏ học sinh giỏi tự nhiên mới dám chọn tổ hợp lý – hóa – sinh. Phần đông còn lại được khuyến khích (hoặc “mặc nhiên hiểu”) rằng nên chọn tổ hợp xã hội cho “an toàn”. Từ đó, mục tiêu của nhà trường nghiêng về việc giữ vững, hoặc cải thiện tỉ lệ tốt nghiệp THPT – vốn đang ở mức gần 99% trên phạm vi cả nước – hơn là đảm bảo phân luồng nghề nghiệp đúng hướng.
Mở Rộng Ngành Nghề Thuộc Lĩnh Vực Khoa Học Xã Hội
Trong những năm gần đây, số lượng ngành học liên quan đến khoa học xã hội ngày càng phong phú: báo chí – truyền thông, luật, sư phạm, du lịch, văn hóa, tâm lý học, công an, quân đội… Nhiều trường đại học, kể cả trường kỹ thuật, mở rộng tổ hợp xét tuyển có các môn sử, địa, giáo dục kinh tế và pháp luật hoặc giáo dục công dân. Điều này khiến học sinh càng tin rằng chọn tổ hợp xã hội vẫn có rất nhiều cơ hội vào đại học, không hề “hẹp cửa” như trước kia.
Một số địa phương có tốc độ phát triển du lịch – dịch vụ nhanh cũng cần nhiều nhân lực thuộc các ngành xã hội – nhân văn. Hình ảnh các ngành này năng động, giao tiếp nhiều, ít chịu áp lực công thức, số liệu đã góp phần tạo sức hút đối với học sinh phổ thông.
Nguy Cơ Lệch Pha Nhu Cầu Nhân Lực Và Định Hướng Nghề Nghiệp
Mặc dù xu hướng chọn tổ hợp xã hội có những lý do dễ hiểu, song nhìn từ góc độ chiến lược phát triển quốc gia, sự mất cân đối giữa khoa học tự nhiên – kỹ thuật và khoa học xã hội – nhân văn có thể dẫn tới nhiều hệ lụy. Trong bối cảnh đất nước bước vào kỷ nguyên chuyển đổi số, công nghiệp 4.0 và hội nhập quốc tế sâu rộng, nhu cầu nhân lực các ngành kỹ thuật, công nghệ, khoa học dữ liệu, trí tuệ nhân tạo, kinh tế số… ngày càng tăng.
Lệch Pha Giữa Đào Tạo Và Thị Trường Lao Động
Nếu đa số học sinh đều chọn tổ hợp xã hội vì “dễ đỗ”, lượng thí sinh theo học các ngành kỹ thuật – công nghệ, khoa học cơ bản, y – dược, nông – lâm – ngư nghiệp công nghệ cao sẽ bị thu hẹp. Điều này tạo ra nguy cơ thiếu hụt lao động chất lượng cao trong các lĩnh vực then chốt. Ngược lại, một số ngành mang tính xã hội, dịch vụ có thể rơi vào tình trạng “dư thừa cử nhân”, cạnh tranh việc làm gay gắt, thu nhập không ổn định.
Về dài hạn, việc lựa chọn tổ hợp thi không gắn với định hướng nghề nghiệp khiến nhiều em sau khi vào đại học mới nhận ra mình không phù hợp với ngành đang học, dẫn đến chán nản, đổi ngành, nghỉ học giữa chừng hoặc phải học lại từ đầu. Chi phí thời gian, tài chính và tinh thần vì thế đều tăng lên, trong khi xã hội vẫn thiếu nhân lực ở những ngành “khó” nhưng quan trọng.
Cấu Trúc Tổ Hợp Thi Còn Quá “Rộng”
Một vấn đề khác là việc phân hóa học sinh theo hai nhóm lớn khoa học tự nhiên và khoa học xã hội vẫn còn khá tổng quát. Trong thực tế, nhóm môn toán – lý – hóa – sinh – tin học – công nghệ rất đa dạng và có thể chia thành nhiều tổ hợp nhỏ, phù hợp với từng nhóm ngành cụ thể:
Ví dụ: các tổ hợp toán – lý – hóa, lý – hóa – sinh, toán – tin – lý, toán – lý – công nghệ… sẽ định hướng rõ hơn cho các ngành kỹ thuật, công nghệ thông tin, khoa học vật liệu, kỹ thuật cơ khí, điện – điện tử, y khoa, nông nghiệp công nghệ cao. Nếu biết khai thác và thiết kế linh hoạt, học sinh sẽ có nhiều lựa chọn chi tiết hơn thay vì chỉ chọn “tự nhiên” hoặc “xã hội” một cách chung chung.
Khác Biệt Giữa Các Địa Phương
Tại một số đô thị lớn, nơi kinh tế – xã hội phát triển mạnh, nhu cầu nhân lực về khoa học kỹ thuật, công nghệ, kinh tế, tài chính tăng nhanh, tỷ lệ học sinh chọn tổ hợp khoa học tự nhiên lại cao hơn mức trung bình cả nước. Trường hợp TP.HCM là minh chứng điển hình: năm 2024, khoảng 61% học sinh chọn tổ hợp tự nhiên khi thi tốt nghiệp THPT, vượt xa tỉ lệ chung.
Sự chênh lệch này phản ánh tác động trực tiếp của bối cảnh phát triển kinh tế địa phương đến lựa chọn môn thi, cũng như cho thấy nếu công tác tư vấn nghề nghiệp tốt, học sinh hoàn toàn có thể mạnh dạn theo đuổi các tổ hợp “khó” hơn nhưng phù hợp với xu thế thị trường lao động.
Giải Pháp: Không Chỉ Thi Đỗ, Mà Còn Thi Đúng
Để khắc phục tình trạng chọn môn chỉ vì “dễ thi, dễ đỗ”, cần những giải pháp đồng bộ từ chương trình, chính sách, nhà trường, gia đình đến chính bản thân học sinh. Mục tiêu không chỉ là tốt nghiệp THPT với điểm số đẹp mà là thi đúng, tức là lựa chọn tổ hợp và môn học phù hợp với định hướng nghề nghiệp, tiềm năng phát triển bản thân và nhu cầu nhân lực dài hạn của xã hội.
Tái Cấu Trúc Chương Trình Theo Hướng Gắn Chặt Với Nghề Nghiệp
Trước hết, cần tiếp tục xem xét tái cấu trúc chương trình giáo dục phổ thông ở cấp THPT theo hướng cụ thể hơn về định hướng nghề nghiệp. Có thể chia học sinh thành ba luồng chính:
Thứ nhất, luồng phổ thông học thuật: học sinh tập trung vào các môn học chuẩn bị cho thi tốt nghiệp THPT và vào đại học, cao đẳng. Ở luồng này, tổ hợp môn cần gắn với các nhóm ngành cụ thể ở bậc học cao hơn.
Thứ hai, luồng nghề nghiệp cụ thể: học sinh theo các nhóm ngành như y tế, kỹ thuật, nghệ thuật, quản trị kinh doanh, khoa học xã hội, ngoại ngữ, nông nghiệp, dịch vụ… Học sinh có thể học tại các trường trung học nghề hoặc trung học kỹ thuật, vừa học văn hóa THPT, vừa học nghề. Sau khi tốt nghiệp, các em nhận bằng “trung học nghề” tương đương THPT và có thể học tiếp lên CĐ, ĐH hoặc đi làm.
Thứ ba, luồng lao động trực tiếp: dành cho những học sinh muốn đi làm sớm, nhưng vẫn cần được đào tạo sơ cấp nghề bài bản. Như vậy, dù lựa chọn con đường nào, học sinh cũng không rơi vào “cảnh tay trắng” về chuyên môn.
Tăng Cường Hệ Thống Trung Học Nghề Và Kỹ Thuật
Mô hình trung học nghề/trung học kỹ thuật đã được áp dụng thành công tại nhiều quốc gia, với sự tham gia trực tiếp của doanh nghiệp. Học sinh vừa học lý thuyết, vừa trải nghiệm thực tế, tham gia thực hành trong môi trường sản xuất – kinh doanh. Điều này giúp các em hiểu rõ công việc tương lai, rèn luyện kỹ năng và tăng cơ hội có việc làm sau khi ra trường.
Khi hệ thống trung học nghề – kỹ thuật phát triển, học sinh sẽ có thêm lựa chọn thay vì dồn hết vào con đường đại học. Khi đó, việc chọn môn thi và tổ hợp thi trong kỳ thi tốt nghiệp THPT cũng gắn chặt hơn với lộ trình học nghề, học tiếp hoặc đi làm, chứ không chỉ nhắm đến tấm bằng tốt nghiệp.
Đào Tạo Đội Ngũ Giáo Viên Tư Vấn Hướng Nghiệp Chuyên Nghiệp
Một trong những mắt xích quan trọng là giáo viên tư vấn hướng nghiệp. Các trường ĐH sư phạm cần xây dựng chương trình đào tạo bài bản cho đội ngũ này, không chỉ dành cho giáo viên trung học mà còn cho giáo viên tiểu học, THCS, bởi định hướng nghề nghiệp nên bắt đầu từ sớm, theo từng giai đoạn phát triển của học sinh.
Ngoài việc đào tạo giáo viên chuyên trách, nên lồng ghép nội dung trải nghiệm hướng nghiệp vào chương trình đào tạo tất cả sinh viên sư phạm, để bất kỳ giáo viên nào khi đứng lớp cũng có khả năng tư vấn, hỗ trợ học sinh trong việc lựa chọn môn học, ngành nghề tương lai. Bên cạnh nhà giáo, sự tham gia của doanh nghiệp và các tổ chức xã hội nghề nghiệp cũng rất quan trọng, giúp thông tin về thị trường lao động cập nhật và chân thực hơn.
Vai Trò Của Học Sinh Và Phụ Huynh Trong Việc Chọn Môn Thi
Dù chương trình, chính sách và nhà trường có thay đổi tích cực đến đâu, quyết định cuối cùng về việc chọn tổ hợp môn thi vẫn nằm ở học sinh và có sự tham gia quan trọng của phụ huynh. Do đó, cả hai cần chủ động, tỉnh táo và có tầm nhìn dài hạn, tránh tư duy “thi cho xong”, “miễn tốt nghiệp là được”.
Học Sinh Cần Tự Hiểu Bản Thân Và Dám Chọn Con Đường Khó
Đối với học sinh, việc chọn tổ hợp môn thi nên dựa trên ba yếu tố: năng lực, sở thích và định hướng nghề nghiệp. Nếu yêu thích công nghệ, máy móc, thích khám phá cách thế giới vận hành, có tư duy logic tốt, đừng ngại chọn tổ hợp khoa học tự nhiên dù có thể khó hơn trong ngắn hạn. Ngược lại, nếu mạnh về giao tiếp, ngôn ngữ, phân tích xã hội, hiểu tâm lý con người, các tổ hợp khoa học xã hội hoàn toàn có thể là lựa chọn phù hợp.
Quan trọng hơn, học sinh cần hiểu rằng “dễ thi, dễ đỗ” hôm nay không đảm bảo “dễ xin việc, dễ thăng tiến” ngày mai. Chọn đúng tổ hợp không phải là chọn con đường ít trở ngại nhất, mà là chọn con đường giúp mình phát huy sở trường, phù hợp với xu thế phát triển. Trong nhiều trường hợp, dám chọn lựa một tổ hợp khó nhưng đúng hướng lại là bước đi thông minh và dũng cảm.
Phụ Huynh Đồng Hành, Không Áp Đặt
Phụ huynh thường có tâm lý muốn con chọn tổ hợp bảo đảm tốt nghiệp THPT chắc chắn, ít rủi ro. Tuy nhiên, nếu chỉ nhìn vào kỳ thi trước mắt mà không tính đến tương lai dài, các quyết định vội vàng có thể khiến con phải trả giá sau này. Vai trò quan trọng của phụ huynh là đồng hành, định hướng và lắng nghe, giúp con khám phá năng lực, sở thích thật sự, tiếp cận thông tin nghề nghiệp và đánh giá khách quan cơ hội việc làm.
Thay vì áp đặt “con phải chọn tổ hợp này, ngành kia” chỉ vì người quen nói “dễ đỗ”, phụ huynh nên trao đổi với giáo viên chủ nhiệm, giáo viên tư vấn hướng nghiệp, sinh viên và người đi làm trong các ngành nghề khác nhau. Càng có nhiều thông tin thực tế, quyết định của gia đình càng bớt cảm tính và gần với nhu cầu xã hội hơn.

Kết Luận: Thi Đỗ Chưa Đủ, Cần Thi Đúng Để Không Hối Tiếc
Kỳ thi tốt nghiệp THPT là cột mốc quan trọng nhưng không phải là đích đến cuối cùng. Chọn môn thi chỉ vì “dễ thi, dễ đỗ” có thể giúp học sinh vượt qua kỳ thi trước mắt, nhưng lại vô tình đẩy các em vào thế bị động khi bước vào giai đoạn học sau phổ thông và thị trường lao động. Trong bối cảnh đất nước đang rất cần nhân lực chất lượng cao ở các ngành khoa học tự nhiên, kỹ thuật, công nghệ, kinh tế và nhiều lĩnh vực khác, mỗi quyết định chọn môn thi của học sinh đều góp phần định hình tương lai cá nhân và đóng góp cho xã hội.
Vì vậy, đã đến lúc chúng ta cần thay đổi câu hỏi từ “chọn môn nào để dễ đỗ?” thành “chọn môn nào để phù hợp với bản thân và nghề nghiệp tương lai?”. Khi học sinh, phụ huynh, nhà trường và hệ thống giáo dục cùng hướng đến mục tiêu đó, kỳ thi tốt nghiệp THPT sẽ thực sự trở thành bước đệm cho sự trưởng thành, chứ không chỉ là cuộc đua điểm số ngắn hạn.
VĂN PHÒNG TUYỂN SINH - TRƯỜNG TRUNG CẤP ĐẠI VIỆT TP CẦN THƠ
Địa chỉ: 390 CMT8, Phường Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ
Địa chỉ cơ sở 2: 279AA Nguyễn Văn Cừ nối dài, Phường An Bình, Thành phố Cần Thơ
Phone: (0292) 6252510 - (0292) 6252530 - (0292) 6257555
Hotline/ Zalo: 0827670999 - 0827671999